"tường lửa" meaning in Tiếng Việt

See tường lửa in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: tɨə̤ŋ˨˩ lɨ̰ə˧˩˧ [Hà-Nội], tɨəŋ˧˧ lɨə˧˩˨ [Huế], tɨəŋ˨˩ lɨə˨˩˦ [Saigon], tɨəŋ˧˧ lɨə˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], tɨəŋ˧˧ lɨ̰ʔə˧˩ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Dịch sao phỏng từ tiếng Anh firewall.
  1. Phần mềm giám sát lưu lượng truy cập đến và đi khỏi mạng riêng hoặc máy tính cá nhân, cho phép hoặc chặn lưu lượng truy cập đó tùy thuộc vào mối đe dọa mà nó nhận diện được.
    Sense id: vi-tường_lửa-vi-noun-VwweLll3 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt, Máy tính Topics: computing
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations (tường lửa): firewall (Tiếng Anh), pare-feu [masculine] (Tiếng Pháp), 防火牆 (fánghuǒqiáng) [Traditional-Chinese] (Tiếng Quan Thoại), 防火墙 (fánghuǒqiáng) [Simplified-Chinese] (Tiếng Quan Thoại)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt có loại từ bức",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Việt dịch sao phỏng từ tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Việt gốc Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Dịch sao phỏng từ tiếng Anh firewall.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "langcode": "vi",
          "name": "Máy tính",
          "orig": "vi:Máy tính",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              13
            ]
          ],
          "text": "Bật tường lửa trên máy tính."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần mềm giám sát lưu lượng truy cập đến và đi khỏi mạng riêng hoặc máy tính cá nhân, cho phép hoặc chặn lưu lượng truy cập đó tùy thuộc vào mối đe dọa mà nó nhận diện được."
      ],
      "id": "vi-tường_lửa-vi-noun-VwweLll3",
      "topics": [
        "computing"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tɨə̤ŋ˨˩ lɨ̰ə˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨəŋ˧˧ lɨə˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨəŋ˨˩ lɨə˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨəŋ˧˧ lɨə˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨəŋ˧˧ lɨ̰ʔə˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "tường lửa",
      "word": "firewall"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "tường lửa",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "pare-feu"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "fánghuǒqiáng",
      "sense": "tường lửa",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "防火牆"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "fánghuǒqiáng",
      "sense": "tường lửa",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "防火墙"
    }
  ],
  "word": "tường lửa"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ tiếng Việt có loại từ bức",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Pháp",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Quan Thoại",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ tiếng Việt dịch sao phỏng từ tiếng Anh",
    "Từ tiếng Việt gốc Anh"
  ],
  "etymology_text": "Dịch sao phỏng từ tiếng Anh firewall.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
        "vi:Máy tính"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              13
            ]
          ],
          "text": "Bật tường lửa trên máy tính."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần mềm giám sát lưu lượng truy cập đến và đi khỏi mạng riêng hoặc máy tính cá nhân, cho phép hoặc chặn lưu lượng truy cập đó tùy thuộc vào mối đe dọa mà nó nhận diện được."
      ],
      "topics": [
        "computing"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tɨə̤ŋ˨˩ lɨ̰ə˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨəŋ˧˧ lɨə˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨəŋ˨˩ lɨə˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨəŋ˧˧ lɨə˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨəŋ˧˧ lɨ̰ʔə˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "tường lửa",
      "word": "firewall"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "tường lửa",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "pare-feu"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "fánghuǒqiáng",
      "sense": "tường lửa",
      "tags": [
        "Traditional-Chinese"
      ],
      "word": "防火牆"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Quan Thoại",
      "lang_code": "cmn",
      "roman": "fánghuǒqiáng",
      "sense": "tường lửa",
      "tags": [
        "Simplified-Chinese"
      ],
      "word": "防火墙"
    }
  ],
  "word": "tường lửa"
}

Download raw JSONL data for tường lửa meaning in Tiếng Việt (2.0kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.